CÔNG NGHỆ VÀ TRI THỨC: CHÌA KHÓA CHO SỰ PHỒN VINH

Năm 2009, Việt Nam chính thức vượt qua ngưỡng thu nhập thấp, gia nhập nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình (từ 1.000 – 10.000 USD/người/năm). Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Khi nào Việt Nam có thể đạt được tiêu chuẩn của một quốc gia có thu nhập cao?

Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có sự nỗ lực đồng bộ và quyết liệt từ mọi cá nhân, tổ chức và cấp lãnh đạo trong xã hội. Đây không chỉ là một thách thức về kinh tế mà còn là một vấn đề mang tính chiến lược, đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, thái độ làm việc và tốc độ chuyển hóa khát vọng thành hành động. 

Trong số 170 quốc gia trên thế giới, chỉ có 47 quốc gia (tương đương 27%) đạt mức thu nhập bình quân đầu người trên 10.000 USD/năm. 87 quốc gia (hơn 50%) vẫn nằm trong nhóm thu nhập trung bình, và 21% còn lại thuộc nhóm thu nhập thấp với mức dưới 1.000 USD/năm. Điều này cho thấy hành trình nâng cao thu nhập quốc dân không hề đơn giản và đòi hỏi chiến lược phát triển bền vững cùng sự quyết tâm mạnh mẽ từ toàn xã hội.

Nếu vào năm 1975, các nền kinh tế sở hữu trữ lượng dầu mỏ dồi dào như Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar hay Kuwait dẫn đầu nhóm quốc gia có thu nhập cao, thì ngày nay, tài nguyên thiên nhiên không còn là yếu tố đảm bảo vị thế đó. ột quốc gia giàu tài nguyên như Malaysia, dù đã phát triển trong hơn 30 năm, vẫn chưa thể thoát khỏi nhóm thu nhập trung bình. Trong khi đó, những quốc gia như Cộng hòa Séc, Ba Lan, Hungary hay Slovakia chỉ mất chưa đến 15 năm để vượt qua Malaysia và gia nhập nhóm các nền kinh tế có thu nhập cao (Bảng 1).

Yếu tố quyết định chính là con người và tri thức. Sự phát triển của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên mà còn vào khả năng tiếp cận thông tin, nhận thức xã hội, tính tổ chức, kỷ luật, cũng như năng lực hợp tác và đổi mới sáng tạo của con người. Đây là nền tảng vững chắc giúp một quốc gia bứt phá và duy trì vị thế trong nền kinh tế toàn cầu.

Trong hai thế kỷ qua, kinh tế học tân cổ điển đã thừa nhận vai trò cốt lõi của hai yếu tố trong sản xuất: lao động và vốn (bao gồm cả tài nguyên). Trong mô hình này, tri thức, năng suất lao động, trình độ học vấn và vốn chất xám được xem như các yếu tố ngoại sinh, nằm ngoài hệ thống sản xuất. Tuy nhiên, cách tiếp cận này chưa thể lý giải đầy đủ nguyên nhân dẫn đến sự tăng trưởng bền vững và lâu dài của một số nền kinh tế. Do đó, các nhà kinh tế học đã đề xuất điều chỉnh mô hình tân cổ điển, công nhận công nghệ và tri thức là những thành phần thiết yếu trong hệ thống kinh tế hiện đại.

Ngày nay, tri thức – nền tảng của công nghệ – đã trở thành yếu tố sản xuất thứ ba trong các nền kinh tế tiên tiến. Khi nhắc đến công nghệ cao, chúng ta không chỉ nói về việc ứng dụng công nghệ mà còn là hệ thống tạo ra tri thức, yếu tố mang tính quyết định trong cuộc cạnh tranh toàn cầu. Điều này lý giải vì sao nhiều quốc gia dù sở hữu nguồn tài nguyên phong phú và lực lượng lao động dồi dào với chi phí thấp vẫn không thể vươn lên trở thành những nền kinh tế giàu có.

Ở các cường quốc kinh tế hiện nay, cán cân giữa tri thức và tài nguyên đã nghiêng hẳn về phía tri thức. Yếu tố này đã trở thành động lực chính quyết định chất lượng cuộc sống, vượt trên cả đất đai, công cụ sản xuất và lao động. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức chính là hình thái quan trọng nhất của vốn, và tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy thông qua sự tích lũy vốn tri thức. Đặc biệt, công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ mang lại những bước đột phá nhất thời mà còn tạo ra nền tảng kỹ thuật cho các sáng tạo tiếp theo, góp phần xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững.

Lợi nhuận từ quyền sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ. Chính vì vậy, một hệ thống pháp lý chặt chẽ và nghiêm minh là điều kiện cần thiết để bảo vệ lợi ích dài hạn, thúc đẩy sự đổi mới và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế tri thức.

Công nghệ không chỉ tạo ra đột phá trong sản xuất mà còn giúp tăng tốc độ hoàn vốn đầu tư, từ đó lý giải vì sao các quốc gia phát triển có thể duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững. Ngược lại, nhiều nền kinh tế đang phát triển dù sở hữu nguồn lao động dồi dào và vốn đầu tư phong phú vẫn chưa thể đạt được sự tăng trưởng tương tự. Lý thuyết tăng trưởng hiện đại chỉ ra rằng, khi tri thức trở thành nền tảng của công nghệ, lợi nhuận từ đầu tư vào công nghệ không chỉ được duy trì mà còn có xu hướng gia tăng theo thời gian.

Để thu hút đầu tư vào công nghệ, một quốc gia cần có năng lực về vốn con người, được hình thành thông qua giáo dục chính quy, đào tạo chuyên môn và phát triển kỹ năng trong lực lượng lao động. Đây là quá trình tái cấu trúc nền kinh tế, từng bước chuyển đổi từ mô hình dựa trên lao động giá rẻ sang nền kinh tế tri thức.

Nền kinh tế tri thức là gì?

Theo định nghĩa của Phòng Thương mại và Công nghiệp Anh (1998), nền kinh tế tri thức là nền kinh tế trong đó tri thức được xem là công cụ quan trọng nhất để tạo ra của cải. Trong lĩnh vực công nghiệp, sự giàu có được tạo ra thông qua việc tăng cường ứng dụng máy móc và công nghệ thay thế lao động thủ công. Nhiều người gắn nền kinh tế tri thức với các ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, viễn thông và dịch vụ tài chính.

Bài toán nguồn nhân lực cho nền kinh tế tri thức

Vấn đề đặt ra đối với các quốc gia đang phát triển là: Làm thế nào để xây dựng đội ngũ lao động có tay nghề và tri thức? Nhiều quốc gia thành công đã áp dụng các chiến lược khác nhau:

  • Singapore: Mở cửa thu hút lao động tri thức từ nước ngoài để đảm nhận vai trò “người thầy”, sau đó đào tạo lực lượng lao động trong nước.
  • Israel: Tận dụng tập thể kiều bào hồi hương từ các quốc gia phát triển.
  • Đài Loan, Hàn Quốc: Kết hợp lực lượng kiều bào và du học sinh để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • Trung Quốc: Huy động sự đóng góp của kiều bào và du học sinh hồi hương, đồng thời tận dụng đầu tư nước ngoài – trong đó phần lớn đến từ các nhà đầu tư Hoa kiều tại Hồng Kông và Đài Loan.

Nhờ những chiến lược này, các quốc gia trên đã đạt được những thành công đáng kể. Chỉ sau 20 năm giành độc lập, trên một hòn đảo không có tài nguyên thiên nhiên, Singapore đã đạt mức thu nhập bình quân đầu người trên 10.000 USD/năm.

Tri thức: Yếu tố khác biệt của nền kinh tế tri thức

Không giống như vốn và lao động, tri thức là một dạng sản phẩm công cộng. Một khi tri thức được khám phá, nó có thể được sử dụng rộng rãi mà không làm suy giảm giá trị của nó. Tuy nhiên, chính điều này cũng tạo ra thách thức: Các nhà phát minh khó có thể ngăn chặn người khác sử dụng tri thức mà họ đã tạo ra. Dù các công cụ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như bí mật kinh doanh, bằng sáng chế, bản quyền và thương hiệu tồn tại, chúng chỉ mang lại sự bảo hộ giới hạn.

Tri thức có nhiều dạng khác nhau, có thể phân loại như sau:

  • Know-what (Biết gì): Kiến thức về các sự kiện, dữ liệu – loại tri thức này ngày càng giảm tầm quan trọng.
  • Know-why (Biết tại sao): Hiểu biết về thế giới tự nhiên, xã hội và tư duy con người.
  • Know-who (Biết ai): Mạng lưới quan hệ xã hội, biết ai có chuyên môn gì và có thể làm gì – đôi khi quan trọng hơn cả tri thức khoa học thuần túy.
  • Know-where (Biết ở đâu) & Know-when (Biết lúc nào): Những yếu tố ngày càng quan trọng trong nền kinh tế năng động.
  • Know-how (Biết làm sao): Kỹ năng thực hành và khả năng giải quyết vấn đề thực tế.

Đáng chú ý, lực lượng lao động tri thức người Việt Nam ở nước ngoài có tiềm năng to lớn để đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế tri thức Việt Nam. Tuy nhiên, cho đến nay, tiềm năng này vẫn chưa được khai thác hiệu quả do chưa có cơ chế thu hút và tận dụng nguồn lực này vào công cuộc phát triển đất nước.

Giáo dục và sáng tạo: Chìa khóa cho nền kinh tế tri thức

Trong nền kinh tế tri thức, không có con đường nào khác để đi đến thịnh vượng ngoài việc đặt giáo dục và đổi mới sáng tạo lên hàng đầu. Tri thức có thể được tiếp thu qua giáo dục chính thống, nhưng “tri thức ngầm” – những hiểu biết có được qua kinh nghiệm thực tiễn – cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Việc kết hợp hiệu quả giữa tri thức hệ thống và tri thức thực tiễn chính là chìa khóa giúp các quốc gia chuyển đổi thành công sang nền kinh tế tri thức và đạt được sự thịnh vượng bền vững.

Năng lực tiếp thu – Chìa khóa để vươn lên trong nền kinh tế tri thức

Sự thành công của một quốc gia trong việc tận dụng lợi thế từ nền kinh tế tri thức để đạt được sự thịnh vượng phụ thuộc vào tốc độ chuyển đổi thành một “nền kinh tế tiếp thu”. Tiếp thu ở đây không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ hiện đại để hội nhập vào dòng chảy tri thức toàn cầu, mà còn bao gồm khả năng khai thác tri thức sẵn có để giao thương với các quốc gia khác, sáng tạo, tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tránh việc đi lại những con đường mà nhân loại đã trải qua. Trong nền kinh tế tiếp thu, mức độ tạo ra sự giàu có của cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia tỷ lệ thuận với năng lực tiếp thu và chia sẻ tri thức sáng tạo.

Trong bối cảnh này, hệ thống giáo dục chính quy cần thay đổi: giảm bớt việc truyền đạt thông tin theo phương thức truyền thống, thay vào đó tập trung vào hướng dẫn cách tiếp thu tri thức hiệu quả. Đặc biệt, giáo dục ngoại ngữ cần được coi trọng như một công cụ thiết yếu để tiếp thu và trao đổi tri thức toàn cầu. Singapore và Hồng Kông là những minh chứng điển hình cho việc tận dụng ngoại ngữ và tri thức thế giới để tăng trưởng GDP và nâng cao thu nhập bình quân đầu người. Ấn Độ, nhờ vào năng lực tiếp thu trong lĩnh vực phần mềm, đã tạo ra một ngành công nghiệp công nghệ thông tin (IT) toàn cầu hóa mạnh mẽ.

Trong khi đó, nhiều quốc gia đang phát triển vẫn loay hoay với các vấn đề cũ kỹ của thế giới hiện đại, từ giao thông công cộng, quy hoạch đô thị, bảo vệ môi trường, giáo dục, phát triển công nghiệp, đến quản lý vệ sinh thực phẩm và bảo hiểm xã hội. Điều này phản ánh rõ sự hạn chế trong năng lực tiếp thu của đội ngũ quản lý kinh tế, cũng như thiếu hụt các công cụ cần thiết để học hỏi và trao đổi tri thức với thế giới.

Tri thức ngầm – Nền tảng của năng lực cạnh tranh

Trong bất kỳ quốc gia nào, quá trình tiếp thu tinh hoa thế giới phải diễn ra liên tục. Tri thức không chỉ được truyền đạt qua giáo dục chính quy mà còn là một sản phẩm của lao động và kinh nghiệm thực tiễn. Những tri thức ngầm này không thể học được qua sách vở mà phải tích lũy qua quá trình làm việc, thử nghiệm, sàng lọc, trao đổi và chia sẻ. Chính sự kết hợp giữa tri thức chính quy và tri thức ngầm tạo nên năng lực cạnh tranh bền vững.

Những quốc gia thành công đều ưu tiên phát triển năng lực tiếp thu và khuyến khích sự hình thành tri thức ngầm trong nền kinh tế của mình. Đây không chỉ là yếu tố giúp doanh nghiệp đổi mới, mà còn thúc đẩy sự phát triển của cả nền kinh tế trên phạm vi rộng lớn.

Tập đoàn tri thức – Sự chuyển đổi của doanh nghiệp trong nền kinh tế tri thức

Ở cấp độ doanh nghiệp, các công ty cần phải liên tục tiếp thu để nhận thức rõ sự biến động của vốn chất xám trong lĩnh vực kinh doanh của mình. Cuối cùng, giá trị này sẽ được phản ánh trong chính giá trị doanh nghiệp.

Vốn chất xám của một công ty không chỉ nằm ở kiến thức của nhân viên mà còn bao gồm sức mạnh trí tuệ, các bí quyết, tổ chức, quy trình sản xuất và khả năng cải tiến liên tục. Đây chính là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp trong nền kinh tế tri thức.

Hiện nay, giá trị của một công ty công nghệ cao hay dịch vụ chủ yếu nằm ở tài sản vô hình, thay vì tài sản hữu hình như nhà xưởng hay thiết bị. Những tập đoàn như Apple hay Microsoft là ví dụ điển hình: phần tài sản hữu hình của họ chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng giá trị vốn hóa thị trường, phần lớn giá trị còn lại đến từ vốn chất xám, bao gồm tri thức, công nghệ, thương hiệu và sáng tạo liên tục.

Kết luận

Để đạt được sự thịnh vượng trong nền kinh tế tri thức, không có con đường nào khác ngoài việc phát triển năng lực tiếp thu tri thức toàn cầu, thúc đẩy giáo dục thực tiễn và đầu tư vào tri thức ngầm. Quốc gia, doanh nghiệp hay cá nhân nào nắm bắt được xu hướng này sẽ là những người tiên phong trong thế kỷ 21.

Công nghệ thông tin – Chìa khóa của nền kinh tế tri thức

Khi nói đến nền kinh tế tri thức, không thể không nhắc đến vai trò của công nghệ thông tin (CNTT). CNTT không chỉ là phương tiện hỗ trợ, mà còn là công cụ giải phóng và thăng hoa tiềm năng sáng tạo, tư duy của con người. Tuy nhiên, bản thân CNTT không thể tự tạo ra sự thay đổi trong xã hội; nó chỉ thực sự phát huy giá trị khi được ứng dụng vào sáng tạo tri thức và nâng cao năng suất trong xã hội tri thức (OECD, 1996).

Các nền kinh tế tiên tiến không chỉ coi CNTT là động lực thúc đẩy đổi mới, mà còn là công cụ giải phóng tiềm năng sáng tạo và khai thác tri thức tiềm ẩn trong mỗi cá nhân. Điều này giải thích vì sao các quốc gia và doanh nghiệp hàng đầu luôn ưu tiên đầu tư mạnh mẽ vào CNTT như một yếu tố chiến lược trong phát triển kinh tế.

CNTT và tác động kinh tế vượt trội

So với các ngành sản xuất truyền thống, CNTT có tác động mạnh mẽ hơn nhiều lần đến nền kinh tế. Một nghiên cứu năm 1995 cho thấy, mỗi việc làm tại Microsoft tạo ra thêm 6,7 việc làm mới trong bang Washington, trong khi một công việc tại Boeing chỉ tạo ra 3,8 việc làm khác (Mandel, 1997). Điều này minh chứng cho sức lan tỏa của ngành CNTT trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

Ngày nay, giá trị thặng dư của nền kinh tế không còn nằm ở tài nguyên thiên nhiên hay lao động giá rẻ, mà chủ yếu đến từ các sản phẩm và dịch vụ dựa trên tri thức. Tại các quốc gia phát triển, tích lũy tri thức là thước đo quan trọng nhất của tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

Cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức

Sự phát triển của CNTT không chỉ mở rộng quy mô thị trường mà còn làm gia tăng áp lực cạnh tranh. Tri thức và sự sáng tạo luôn song hành trong nền kinh tế hiện đại:

  • Sản phẩm và quy trình sản xuất có thể bị bắt chước nhanh chóng.
  • Lợi thế cạnh tranh không còn bền vững nếu không có đổi mới liên tục.
  • Chu kỳ sản phẩm ngày càng rút ngắn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có tốc độ sáng tạo vượt trội so với đối thủ.

Trong bối cảnh đó, những quốc gia và doanh nghiệp thành công là những tổ chức có khả năng đổi mới nhanh nhất. Việc sở hữu tri thức không còn là lợi thế, mà khả năng tiếp thu và ứng dụng tri thức một cách hiệu quả mới quyết định vị thế trên thị trường toàn cầu.

Vai trò của các quốc gia nhỏ trong nền kinh tế toàn cầu

Đối với các quốc gia nhỏ, sự thành công và phát triển bền vững phụ thuộc vào khả năng đóng góp giá trị tối ưu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, với chi phí hợp lý và tốc độ nhanh nhất. Bất kỳ quốc gia nào không nhận thức được điều này sẽ đối mặt với hậu quả nghiêm trọng:

  • Dòng vốn đầu tư rút lui, dẫn đến sự mất giá của tiền tệ.
  • Mất đi cơ hội cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn mạnh hơn.

Sự trỗi dậy của toàn cầu hóa tư bản khiến vốn đầu tư luôn luân chuyển để tìm kiếm cơ hội tốt nhất, và CNTT chính là công cụ giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Trong bối cảnh này, các yếu tố truyền thống như lợi thế địa lý, lao động giá rẻ hay tài nguyên thiên nhiên không còn đủ để tạo nên kẻ chiến thắng. Điều quan trọng hơn là khả năng sáng tạo, đổi mới và quản lý hiệu quả tri thức.

Bài học cho Việt Nam

Để tiến vào nhóm quốc gia có thu nhập cao và duy trì năng lực cạnh tranh bền vững, Việt Nam cần cấp bách có chiến lược sử dụng vốn và chất xám một cách bài bản và hiệu quả hơn.

Các hành động cần thực hiện ngay bao gồm:

  1. Rà soát lại tài sản tri thức:
    • Đánh giá các sản phẩm, quy trình công nghệ, nguồn nhân lực và tài sản hiện có.
    • Tận dụng tri thức hiện tại để tạo ra giá trị mới thay vì dẫm chân tại chỗ.
  2. Tăng cường tiếp thu tri thức toàn cầu:
    • Đẩy nhanh quá trình học hỏi từ các nền kinh tế tiên tiến.
    • Ứng dụng nhanh chóng những giải pháp mà thế giới đã thành công.
  3. Giải phóng các giá trị tiềm ẩn:
    • Khai thác tài năng của người lao động.
    • Phát triển quan hệ khách hàng và xây dựng thương hiệu quốc gia.
    • Tận dụng tri thức tập thể trong cộng đồng, quy trình và văn hóa dân tộc.

Chúng ta nói rất nhiều về “thương hiệu quốc gia”, nhưng thực tế, Việt Nam có một tài sản vô giá: “thương hiệu lương tâm của nhân loại” – danh tiếng có được sau cuộc chiến tranh giành độc lập. Đây là một tài sản mềm phải trả bằng rất nhiều xương máu, nhưng lại đang bị lãng phí từng ngày.

Việt Nam cần biết cách chuyển hóa tri thức chưa được khai thác thành lợi thế cạnh tranh thực sự. Chỉ khi tận dụng triệt để các nguồn lực tri thức và kết hợp với CNTT, chúng ta mới có thể xác lập vị thế vững chắc trong nền kinh tế tri thức toàn cầu
Bảng 1: Thu nhập bình quân đầu người US Dollars (trong ngoặc là thứ hạng)











Chia sẻ: