Rác thải là hệ quả tất yếu của cả quá trình tự nhiên và hoạt động của con người. Trong chu trình sinh học, con người hấp thụ thực phẩm để duy trì sự sống, đồng thời cơ thể cũng tạo ra chất thải. Tương tự, thiên nhiên cũng trải qua quá trình thải loại – khi mùa thu đến, lá vàng rụng tạo ra một lượng lớn rác hữu cơ, đồng thời phát sinh khí thải như carbon dioxide (CO₂) và methane (CH₄).
Trong lĩnh vực sản xuất, không có quy trình công nghiệp nào hoàn toàn không phát sinh chất thải; điểm khác biệt chỉ nằm ở số lượng và mức độ phức tạp trong việc xử lý. Sự phát triển của khoa học – đặc biệt là trong sản xuất và đóng gói bao bì – đã thay đổi đáng kể cách thức tiêu dùng. Trước đây, các vật liệu như lá cây, giấy, thủy tinh và kim loại được sử dụng phổ biến trong đóng gói, nhưng ngày nay, nhựa đã trở thành lựa chọn thay thế nhờ tính linh hoạt và tiện lợi vượt trội.
Tuy nhiên, đi kèm với sự tiện dụng là vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng do lượng rác thải từ sản xuất và tiêu dùng gia tăng nhanh chóng. Nếu không có các biện pháp quản lý và xử lý hiệu quả, rác thải – đặc biệt là nhựa – sẽ gây tác động tiêu cực nặng nề đến môi trường sống và sức khỏe con người. Việc xây dựng một hệ thống xử lý chất thải bài bản, nghiêm túc là yếu tố cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Một trong những cách tiếp cận mang tính “thời cơ” trong bảo vệ môi trường là nhấn mạnh rằng sản phẩm có thể “tự phân hủy” hoặc “phân hủy sinh học”. Điều này tạo điều kiện cho các nhà sản xuất vô tư chuyển giao trách nhiệm xử lý hậu quả cho môi trường, trong khi các sản phẩm cạnh tranh bị coi là “khó phân hủy” hoặc “không thể phân hủy”. Cách nhìn nhận này mang tính phiến diện, bởi nó đơn thuần tập trung vào khả năng phân hủy mà không xét đến toàn bộ tác động môi trường của sản phẩm. Nếu chỉ cần một sản phẩm có thể phân hủy là được chấp nhận, thì sản phẩm “phân hủy sinh học” thậm chí còn được ca ngợi như một giải pháp tối ưu.
Thực tế không đơn giản như vậy. Giấy báo có thể phân hủy, nhưng trong điều kiện nhất định, một tờ báo được chôn dưới đất hàng chục năm vẫn có thể giữ nguyên chữ in. Túi nhựa siêu thị được quảng bá là “phân hủy” được, nhưng nếu điều này khiến người tiêu dùng lạm dụng và xả rác vô tội vạ, thay vì tập trung vào thu gom và xử lý chất thải hiệu quả, thì liệu đây có phải là giải pháp thực sự bền vững? Một ví dụ điển hình là tình trạng đổ trấu xuống các con sông ở đồng bằng sông Cửu Long, dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng.
Vì vậy, khi bàn về môi trường một cách nghiêm túc, các nhà khoa học sử dụng khái niệm "vòng đời sản phẩm" (ecological life cycle), tức là xem xét tổng thể tác động môi trường của một sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến khi trở thành chất thải. Trong khi nhiều phương tiện truyền thông tập trung vào tác hại của túi nhựa PE, rác thải y tế bằng nhựa (khẩu trang, băng gạc, dây truyền dịch), bao bì nhựa… thì ít khi đề cập đến những lợi ích của chúng. Chẳng hạn, bao bì nhựa giúp xuất khẩu thủy hải sản một cách an toàn, điều mà lá chuối hay giấy không thể thay thế. Nhựa cũng giúp giảm chi phí sản phẩm, chẳng hạn sữa chua trong bao bì nhựa có giá thành rẻ hơn so với đựng trong chai thủy tinh.
Hơn nữa, nhựa không chỉ đơn thuần là rác thải – nhiều loại có thể tái chế thành chai nhựa, màng nhựa đạt tiêu chuẩn của FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc thậm chí thành sợi polyester phục vụ ngành dệt may. Khi được xử lý đúng cách, nhựa cũng mang lại lợi ích năng lượng – khi đốt chung với rác, chúng tạo ra nhiệt lượng cao hơn cả than hoặc dầu, giúp tiết kiệm năng lượng. Đây là lý do tại sao các quốc gia có hệ thống xử lý rác tiên tiến như Singapore, Đức, Thụy Điển, Đan Mạch, Thụy Sĩ, Na Uy và Phần Lan không cấm sử dụng túi nhựa.
Túi nhựa siêu thị sau khi sử dụng có thể được tái sử dụng nhiều lần trước khi trở thành túi đựng rác – một giải pháp vừa tiện lợi, vừa vệ sinh. Ngay cả ở những nước cấm phát túi nhựa miễn phí trong siêu thị, không có chính phủ nào cấm bán túi nhựa PE để đựng rác trong gia đình. Vấn đề không nằm ở bản thân vật liệu, mà ở cách con người quản lý và xử lý chúng.
Nhiều người cố tình bỏ qua đặc tính của nhựa, đặc biệt là polyethylene (PE), khi đây là một loại vật liệu có thể được xử lý và tái chế hiệu quả. Nhựa có thể được tái sinh vật chất (material recycling) để sử dụng lại hoặc tái sinh năng lượng (energy recycling) bằng cách đốt cùng với rác hữu cơ nhằm tạo ra năng lượng cho các nhà máy phát điện, luyện thép hay sản xuất xi măng. Tại Đức, phần lớn rác thải nhựa sau tiêu dùng được thu mua để đốt thay thế dầu hoặc than, giúp tối ưu hóa tài nguyên. Ở Việt Nam cũng như trên thế giới, phế liệu nhựa đều được tái chế, thậm chí một số được xử lý bằng công nghệ hiện đại để tạo ra sản phẩm chất lượng cao mà không gây ô nhiễm môi trường. Đây không chỉ là thách thức của rác thải nhựa mà là bài toán chung của tất cả các loại chất thải. Việc xây dựng một hệ thống phân loại rác và xử lý hiệu quả là trách nhiệm của chính quyền, đòi hỏi sự tổ chức và quản lý chặt chẽ.
Một góc nhìn khác trong phong trào “nói không” với túi nhựa PE là việc thay thế bằng túi vải dệt từ sợi polypropylene (PP) – một loại nhựa polyolefin tương tự PE nhưng có trọng lượng lớn gấp hàng chục lần. Câu hỏi đặt ra là liệu người tiêu dùng có thực sự sử dụng túi này đủ nhiều lần để bù đắp lượng tài nguyên tiêu tốn trong quá trình sản xuất hay không? Trong khi đó, các siêu thị thay vì phát túi PE miễn phí như một dịch vụ khách hàng, nay có thể bán túi vải với danh nghĩa bảo vệ môi trường. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn mang lại lợi nhuận, và người tiêu dùng dù có bị “móc túi” cũng khó phản đối vì mục tiêu “bảo vệ môi trường” đã được đưa ra làm lý do chính đáng. Nhìn theo khía cạnh này, việc các siêu thị sử dụng túi PE tự hủy đôi khi lại có phần chân thành hơn – dù có thể xuất phát từ sự thiếu thông tin hoặc do thông tin sai lệch từ nhà sản xuất.
Hiện nay, có hai loại túi nhựa được gọi là “tự hủy” nhưng bản chất rất khác nhau:
Tại Việt Nam, loại túi nhựa phân rã này đang được miễn thuế môi trường và sử dụng rộng rãi, trong khi ở châu Âu loại túi này đã bị cấm do những rủi ro về ô nhiễm vi nhựa. Chính sách này vô tình khuyến khích việc xả rác bừa bãi, tạo tâm lý ỷ lại vào khả năng “biến mất” của rác thải thay vì thúc đẩy ý thức thu gom và xử lý rác một cách khoa học. Khi bị chôn lấp, loại nhựa này không phân hủy được do thiếu oxy và nhiệt độ phù hợp.
Đáng chú ý, tại Việt Nam không có doanh nghiệp nào sản xuất bao bì tự hủy sinh học cho thị trường nội địa, mà chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang châu Âu, Bắc Mỹ, Úc và New Zealand. Năm 2019, tổng sản lượng nhựa sinh học trên toàn thế giới chỉ đạt khoảng 300.000 tấn, trong khi sản lượng nhựa từ dầu mỏ và khí đốt vượt 300 triệu tấn – tức là chỉ chiếm 0,1% tổng sản lượng. Hơn nữa, chi phí cao và nguồn cung hạn chế khiến nhựa sinh học chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế, thay vì ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
Rác thải là một hệ quả của sự phát triển, và không có loại nguyên liệu “tự hủy” nào có thể giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường. Giải pháp bền vững phải đến từ chính sách quản lý chặt chẽ, hệ thống thu gom và xử lý rác hiệu quả, ứng dụng công nghệ tiên tiến, cùng với ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải.